VnExpress Xe

Honda NX500 2024

Đời

Loại: Adventure

Khoảng giá: 194,29 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 208.070.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Tân binh adventure 500 phân khối NX500 gia nhập thị trường Việt Nam. Xe sử dụng chung động cơ với CB500 Hornet, CBR500R và cùng nhập khẩu Thái Lan.

Bảng giá Honda NX500 2024

Tại Việt Nam, Honda NX500 2024 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Tiêu chuẩn 194,29 triệu 208,07 triệu 204,87 triệu 204,12 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
208.070.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    194.290.000
  • Phí trước bạ (5%):
    9.714.500
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    208.070.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Tiêu chuẩn 194,29 triệu
  • Loại động cơ
    4 kỳ, 2 xi lanh
    Dung tích xi-lanh (cc)
    471
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    67,0 x 66,8 mm
    Tỷ số nén
    10,7:1
    Công suất (hp/rpm)
    49,7/8.500
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    43/6.500
    Hộp số (cấp)
    Côn tay 6 cấp
    Hệ thống khởi động
    Điện
    Hệ thống làm mát
    Dung dịch
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.163 x 830 x 1.417
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1.443
    Khoảng sáng gầm (mm)
    181
    Độ cao yên (mm)
    830
    Dung tích bình xăng (lít)
    17,7
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    3,74
    Trọng lượng ướt (kg)
    196
  • Giảm xóc trước
    Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm
    Giảm xóc sau
    ò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 5 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo
    Phanh trước
    Đĩa đôi
    Phanh sau
    Đĩa đơn
    Lốp trước
    110/80 R19
    Lốp sau
    160/60 R17
    Đèn pha
    LED
    Đèn định vị
    LED
    Đèn hậu
    LED
  • Cụm đồng hồ
    TFT 5 inch
    Cổng sạc USB
    1
  • Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
    Chân chống điện
    Đèn dừng khẩn cấp ESS
  • Màu
    Trắng đen, Đỏ đen, Đen

Xe cùng loại

Yamaha PG-1 2024

Yamaha PG-1 2024

Khoảng giá: 31 triệu

Yamaha WR155R 2023

Yamaha WR155R 2023

Khoảng giá: 79 triệu

Aprilia RX 125 2023

Aprilia RX 125 2023

Khoảng giá: 93,2 triệu

Aprilia SX 125 2023

Aprilia SX 125 2023

Khoảng giá: 94,2 triệu

Xe cùng hãng Honda

Wave Alpha 110

Wave Alpha 110

Khoảng giá: 18,19 - 19,29 triệu

Blade 110

Blade 110

Khoảng giá: 19,25 - 22,35 triệu

Wave RSX FI 110

Wave RSX FI 110

Khoảng giá: 22,44 - 26,04 triệu

Future 125 FI

Future 125 FI

Khoảng giá: 31,09 - 32,79 triệu