VnExpress Xe

Kawasaki Z500 2024

Đời

Loại: Nakedbike

Khoảng giá: 170,6 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 183.200.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Hôm 18/8, nhà phân phối thương hiệu Kawasaki lần đầu giới thiệu chiếc Z500 ở phân khúc nakedbike tầm trung. Xe nhập khẩu Thái Lan với một phiên bản duy nhất. 

Bảng giá Kawasaki Z500 2024

Tại Việt Nam, Kawasaki Z500 2024 được phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
2024 170,6 triệu 183,2 triệu 180 triệu 179,25 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
183.200.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    170.600.000
  • Phí trước bạ (5%):
    8.530.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    183.200.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
2024 170,6 triệu
  • Loại động cơ
    DOHC 2 xi-lanh
    Công nghệ động cơ
    Dung tích xi-lanh (cc)
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
    Tỷ số nén
    Công suất (hp/rpm)
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    Hộp số (cấp)
    Hệ thống khởi động
    Hệ thống làm mát
    Bộ ly hợp
    Pin
    Phạm vi hoạt động (km)
    Tốc độ tối đa (km/h)
    Công suất môtơ điện
    Dung lượng pin
    Chế độ lái
    Thời gian sạc pin tiêu chuẩn
    Loại sạc (W)
    Trọng lượng pin (kg)
    Quãng đường đi được một lần sạc (km)
    Tiêu chuẩn chống nước
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    Khoảng sáng gầm (mm)
    Độ cao yên (mm)
    Dung tích bình xăng (lít)
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
    Trọng lượng khô (kg)
    Trọng lượng ướt (kg)
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
    Chiều dài/Chiều rộng/Trục cơ sở (mm)
    Trọng lượng xe và pin (kg)
    Tải trọng (kg)
  • Kiểu khung
    Giảm xóc trước
    Giảm xóc sau
    Phanh trước
    Phanh sau
    Lốp trước
    Lốp sau
    Đèn pha
    Đèn định vị
    Đèn hậu
    Kiểu vành
  • Cụm đồng hồ
    Kết nối điện thoại thông minh
    Hỗ trợ lái APRC
  • Màu
    Xanh đen

Xe cùng loại

Yamaha MT-15 2023

Yamaha MT-15 2023

Khoảng giá: 69 triệu

Honda CB150R 2023

Honda CB150R 2023

Khoảng giá: 105,5 triệu

Yamaha MT-03 2023

Yamaha MT-03 2023

Khoảng giá: 129 triệu

Xe cùng hãng Kawasaki

W175

W175

Khoảng giá: 77,3 triệu

Versys-X 300 ABS

Versys-X 300 ABS

Khoảng giá: 145,4 - 163,1 triệu

Z400

Z400

Khoảng giá: 149 triệu

KLX230R

KLX230R

Khoảng giá: 149 triệu