VnExpress Xe

Royal Enfield Meteor 2023

Đời

Loại: Cruiser

Khoảng giá: 129,9 triệu - 135 triệu

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tạm tính: 140.460.000
Xem chi tiết thuế/ phí

Mẫu môtô nhập khẩu Ấn Độ, động cơ gần 350 phân khối, công suất 20 mã lực, hộp số 5 cấp.

Bảng giá Royal Enfield Meteor 2023

Tại Việt Nam, Royal Enfield Meteor 2023 được phân phối chính hãng 7 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên
phiên bản
Giá
niêm yết
Khu vực I
(HN/TP HCM) Khu vực I gồm thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh.
Khu vực II Khu vực II gồm các thành phố trực thuộc Trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã. Khu vực III Khu vực III: Khu vực III gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II.
Fireball Red 129,9 triệu 140,46 triệu 137,26 triệu 136,51 triệu
Fireball Yellow 129,9 triệu 140,46 triệu 137,26 triệu 136,51 triệu
Stellar Black 132 triệu 142,67 triệu 139,47 triệu 138,72 triệu
Stellar Blue 132 triệu 142,67 triệu 139,47 triệu 138,72 triệu
Stellar Red 132 triệu 142,67 triệu 139,47 triệu 138,72 triệu
Supernova Blue 135 triệu 145,82 triệu 142,62 triệu 141,87 triệu
Supernova Brown 135 triệu 145,82 triệu 142,62 triệu 141,87 triệu
Gửi cho chúng tôi thông tin xe đã mua của bạn Gửi thông tin

Mô tả / Đánh giá chi tiết

Ở phân khúc môtô kiểu dáng cruiser, khách Việt hiện có các dòng sản phẩm của HondaDucatiBMW Motorrad và đặc biệt là Harley-Davidson với số lượng xe nhiều nhất. Tuy nhiên, tất cả các xe này đều trên 500 phân khối. Royal-Enfield Meteor 350 là mẫu cruiser hiếm hoi dưới 500 phân khối kèm giá bán rẻ nhất phân khúc.

Meteor 350 sở hữu thiết kế đơn giản, không thay đổi nhiều so với mẫu xe tiền nhiệm là chiếc Thunderbird. Kiểu dáng của mẫu xe nhà Royal-Enfield gợi liên tưởng đến dòng GZ150 của Suzuki từng bán ở Việt Nam.

Royal-Enfield Meteor 350 sở hữu kết cấu khung sườn ống thép đôi. Khoảng sáng gầm 170 mm, trọng lượng khoảng 191 kg.

Trên Meteor, các trang bị đều ở mức cơ bản, hướng đến tính tiện dụng, bảo dưỡng rẻ. Đèn pha sử dụng bóng halogen kèm viền LED định vị. Kính chắn gió của xe có thể tháo rời.

Bình xăng của xe dung tích 15 lít hình giọt nước. Màu sắc của bình xăng và tấm ốp hông tạo ra chênh lệch giá cho mẫu cruiser thương hiệu Ấn Độ. Các màu xanh dương, nâu giá đắt nhất, mức 135 triệu đồng. Các màu còn lại giá 129,9-132 triệu đồng.

Đặc trưng dòng cruiser, tay lái Meteor 350 đặt cao và góc lái rộng. Đồng hồ tốc độ dạng cơ kết hợp LCD. Giảm xóc của xe loại ống lồng phía trước. Bánh trước kích thước 19 inch, phanh đĩa đơn kèm công nghệ chống bó cứng phanh ABS.

Chiều cao yên xe là 765 mm. Kết hợp với tay lái đặt cao, tư thế lái của xe thoải mái, phù hợp cho các hành trình dài. Đèn hậu của xe dạng tròn cổ điển và dùng bóng LED. Yên sau có tựa lưng cho người ngồi, trang bị hữu dụng cho hành khách đi cùng khi di chuyển xe ở những cung đường xa ngoài đô thị.

Tương tự bánh trước, bánh sau cũng có phanh đĩa đơn và ABS. Kích thước bánh sau 17 inch, vành đúc đa chấu. Phuộc sau dạng lò xo giảm chấn, điều chỉnh 6 mức tùy theo tải trọng. 

Royal-Enfield Meteor 350 lắp động cơ 349 phân khối, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí và dầu, công suất 20,2 mã lực và mô-men xoắn cực đại 27 Nm. Hộp số 5 cấp.

Meteor 350 chủ yếu hướng đến nhóm khách hàng trung niên yêu thích phong cách môtô cổ điển, không mạnh về tài chính hay đặt nặng yếu tố thương hiệu. So với các dòng cruiser cao cấp hơn từ những thương hiệu mạnh như Honda, Harley-Davidson, mẫu xe của Royal-Enfield thiết kế đơn giản hơn, công nghệ ít hơn nhưng sở hữu lợi thế giá dễ tiếp cận nhất.

 

 

Giá niêm yết

Giá lăn bánh
tạm tính
140.460.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá bán (đã gồm VAT):
    129.900.000
  • Phí trước bạ (5%):
    6.495.000
  • Phí đăng kí biển số:
    4.000.000
  • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    66.000
  • Tổng cộng:
    140.460.000

Tính giá mua trả góp

Tính giá

Thông số kĩ thuật

Phiên bản
Fireball Red 129,9 triệu
Fireball Yellow 129,9 triệu
Stellar Black 132 triệu
Stellar Blue 132 triệu
Stellar Red 132 triệu
Supernova Blue 135 triệu
Supernova Brown 135 triệu
  • Bộ ly hợp
     
     
     
     
     
     
     
    Công nghệ động cơ
     
     
     
     
     
     
     
    Công suất (hp/rpm)
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    20 / 6.100
    Dung tích xi-lanh (cc)
    349
    349
    349
    349
    349
    349
    349
    Đường kính xi-lanh x Hành trình piston
     
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống khởi động
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Khởi động điện
    Hệ thống làm mát
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Làm mát bằng không khí
    Hộp số (cấp)
     
     
     
     
     
     
     
    Loại động cơ
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
    Đơn xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí, SOHC
    Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    27 / 4.000
    Tỷ số nén
     
     
     
     
     
     
     
  • Dài x Rộng x Cao (mm)
    2.140 x 845 x 1.140
    2.140 x 845 x 1.140
    2.140 x 845 x 1.140
    2.140 x 845 x 1.140
    2.140 x 845 x 1.140
    2.140 x 845 x 1.140
    2.140 x 845 x 1.140
    Dung tích bình xăng (lít)
    15
    15
    15
    15
    15
    15
    15
    Dung tích cốp dưới yên (lít)
     
     
     
     
     
     
     
    Độ cao yên (mm)
    765
    765
    765
    765
    765
    765
    765
    Khoảng cách trục bánh xe (mm)
    1,4
    1,4
    1,4
    1,4
    1,4
    1,4
    1,4
    Khoảng sáng gầm (mm)
    170
    170
    170
    170
    170
    170
    170
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km)
     
     
     
     
     
     
     
    Trọng lượng khô (kg)
     
     
     
     
     
     
     
    Trọng lượng ướt (kg)
     
     
     
     
     
     
     
  • Đèn định vị
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn hậu
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn pha
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Halogen
    Giảm xóc sau
    Giảm xóc sau chỉnh 6 mức
    Giảm xóc sau chỉnh 6 mức
    Giảm xóc sau chỉnh 6 mức
    Giảm xóc sau chỉnh 6 mức
    Giảm xóc sau chỉnh 6 mức
    Giảm xóc sau chỉnh 6 mức
    Giảm xóc sau chỉnh 6 mức
    Giảm xóc trước
    Ống lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
    Ống lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
    Ống lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
    Ống lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
    Ống lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
    Ống lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
    Ống lồng đường kính 41 mm, hành trình 130 mm
    Kiểu khung
     
     
     
     
     
     
     
    Lốp sau
    Mâm 17 inch
    Mâm 17 inch
    Mâm 17 inch
    Mâm 17 inch
    Mâm 17 inch
    Mâm 17 inch
    Mâm 17 inch
    Lốp trước
    Mâm 19 inch
    Mâm 19 inch
    Mâm 19 inch
    Mâm 19 inch
    Mâm 19 inch
    Mâm 19 inch
    Mâm 19 inch
    Phanh sau
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Đường kính đĩa 270mm, piston nổi đơn
    Phanh trước
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
    Đường kính đĩa 300mm, thước cặp nổi piston đôi
  • Cổng sạc USB
     
     
     
     
     
     
     
    Cụm đồng hồ
     
     
     
     
     
     
     
    Đèn chiếu sáng cốp
     
     
     
     
     
     
     
    Kết nối điện thoại thông minh
     
     
     
     
     
     
     
    Ngắt động cơ tạm thời (Start $ Stop System)
     
     
     
     
     
     
     
  • Chân chống điện
     
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống chông bó cứng phanh ABS
    Hệ thống khóa thông minh
     
     
     
     
     
     
     
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC)
     
     
     
     
     
     
     
  • Màu
    Fireball Red
    Fireball Yellow
    Stellar Black
    Stellar Blue
    Stellar Red
    Supernova Blue
    Supernova Brown

Xe cùng loại

Honda Rebel 500 2024

Honda Rebel 500 2024

Khoảng giá: 181,3 triệu

Kawasaki Eliminator 500

Kawasaki Eliminator 500

Khoảng giá: 182,8 triệu

Honda Rebel 1100 2023

Honda Rebel 1100 2023

Khoảng giá: 449,5 - 499,5 triệu

Harley-Davidson Sportster S 2023

Harley-Davidson Sportster S 2023

Khoảng giá: 599 - 649 triệu

Xe cùng hãng Royal Enfield

Classic 350

Classic 350

Khoảng giá: 119,9 - 129,9 triệu

Scram 411

Scram 411

Khoảng giá: 139,9 - 145 triệu

Himalayan

Himalayan

Khoảng giá: 145 - 149 triệu

Nightster

Nightster

Khoảng giá: 579 triệu